sỉ vả hay xỉ vả - XoilacTV
sỉ vả hay xỉ vả - XoilacTV
Regular price
VND 63.063
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 63.063
Unit price
/
per
sỉ vả hay xỉ vả: "sỉ vả" là gì? Nghĩa của từ sỉ vả trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,Tiếng Việt giàu đẹp - "SỈ VẢ" HAY "XỈ ... - Facebook,lời xỉ vả in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Đến hẹn lại lên, cùng bình chọn tiếp... - Tiếng Việt giàu đẹp,
Share
"sỉ vả" là gì? Nghĩa của từ sỉ vả trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Check 'sự xỉ vả' translations into English. Look through examples of sự xỉ vả translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tiếng Việt giàu đẹp - "SỈ VẢ" HAY "XỈ ... - Facebook
Translation of "lời xỉ vả" into English railing, revilement are the top translations of "lời xỉ vả" into English. Sample translated sentence: Trong lời nói dối, hắn xỉ vả sự kém cỏi của người khác. ↔ Even in his lie, he rails against other people's incompetence.
lời xỉ vả in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Danh từ. (Từ cũ) xem xỉ vả. tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN. ; Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
Đến hẹn lại lên, cùng bình chọn tiếp... - Tiếng Việt giàu đẹp
Khi nói về việc mắng nhiếc, chỉ trích thậm tệ ai đó, ta cần dùng "sỉ vả" hay "xỉ vả"? Về điều này, Từ điển tiếng Việt do Văn Tân chủ biên giảng như sau: "Xỉ vả: Mắng nhiếc để...